Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
life tenant


noun
a tenant whose legal right to retain possession of buildings or lands lasts as long as they (or some other person) live (Freq. 1)
Hypernyms:
tenant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.